+4

Chuyển tiếp dữ liệu tầng liên kết dữ liệu của switch trong kết nối điểm - điểm

I. Giới thiệu

1. Tổng quan về kết nối điểm - điểm

image.png

Kết nối điểm - điểm (point-to-point connection) là một trong những kết nối cơ bản nhất và quan trọng nhất trong thiết kế mạng, đặc điểm là hai thiết bị mạng được kết nối trực tiếp với nhau. Loại kết nối này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn kết nối một máy tính với một máy in trong một văn phòng nhỏ, hoặc kết nối hai máy chủ thông qua một kênh truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao trong một trung tâm dữ liệu.

Kết nối điểm - điểm tạo điều kiện cho việc truyền dữ liệu một cách đơn giản và hiệu quả, giảm thiểu sự phức tạp trong việc quản lý mạng và cung cấp một môi trường truyền thông ổn định, dễ kiểm soát.

2. Vai trò của switch trong mạng LAN

image.png

Trong mạng LAN (Local Area Network), switch đóng vai trò là thiết bị trung tâm, kết nối nhiều thiết bị mạng lại với nhau nhằm mục đích chia sẻ thông tin và tài nguyên. Khác với hub, switch có khả năng phân tích và xử lý dữ liệu ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) thuộc mô hình OSI, cho phép đọc hiểu và sử dụng địa chỉ MAC (Media Access Control) để chuyển tiếp dữ liệu tới đích một cách chính xác. Nhờ cơ chế tự học địa chỉ MAC, switch có thể tự động xây dựng và cập nhật bảng địa chỉ MAC, qua đó tối ưu hóa quá trình chuyển tiếp dữ liệu bằng cách gửi gói tin tới cổng mà thiết bị đích được kết nối, thay vì phát sóng ra tất cả các cổng như hub. Điều này giúp giảm bớt lưu lượng mạng không cần thiết, tăng hiệu suất và bảo mật cho mạng LAN.

Switch đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và hiệu suất của mạng LAN. Không chỉ hỗ trợ kết nối điểm - điểm giữa các thiết bị, switch còn hỗ trợ kết nối nhiều điểm, cho phép các thiết bị trong mạng chia sẻ dữ liệu, tài nguyên một cách linh hoạt và hiệu quả. Với khả năng quản lý lưu lượng dữ liệu thông minh, switch giúp đảm bảo dữ liệu được truyền đi trong mạng một cách nhanh chóng và an toàn, làm nền tảng cho việc triển khai các ứng dụng và dịch vụ mạng phức tạp.

II. Bảng địa chỉ MAC

1. Định nghĩa

Mỗi thiết bị mạng, từ máy tính, máy in, đến các switch và router, đều được gán một địa chỉ MAC duy nhất tại thời điểm sản xuất. Bảng địa chỉ MAC (MAC address table) là một bảng được sử dụng bởi switch để lưu trữ thông tin về các địa chỉ MAC và cổng tương ứng của các thiết bị mạng được kết nối.

Chúng ta có thể quan sát hình dạng của bảng địa chỉ MAC bằng cách gõ lệnh arp -a trong cửa sổ command line của hệ điều hành Window:

image.png

Bảng bao gồm ba cột: Internet Address (IP), Physical Address (địa chỉ MAC) và Type (kiểu dynamic hoặc static).

2. Mục đích

Bảng địa chỉ MAC giúp tối ưu hóa quá trình chuyển tiếp dữ liệu trong mạng. Khi switch nhận được một gói tin, nó sẽ kiểm tra bảng địa chỉ MAC để xác định cổng mà gói tin cần được chuyển tiếp đến dựa trên địa chỉ MAC đích của gói tin. Qua đó, switch chỉ chuyển tiếp gói tin đến thiết bị đích mà không cần phát sóng ra toàn bộ mạng, giảm thiểu lưu lượng không cần thiết và tăng cường bảo mật cũng như hiệu quả của mạng.

III. Cơ chế tự học của switch

1. Khái niệm và quá trình tự học địa chỉ MAC

Cơ chế tự học của switch là một quy trình tự động, switch xác định và lưu trữ các địa chỉ MAC của thiết bị được kết nối tới cổng của nó vào bảng địa chỉ MAC. Quá trình này bắt đầu khi một gói tin được nhận bởi switch từ bất kỳ thiết bị nào trên mạng. Switch sẽ kiểm tra địa chỉ MAC nguồn của gói tin và tìm kiếm trong bảng địa chỉ MAC của mình. Nếu địa chỉ MAC nguồn không tồn tại trong bảng, switch sẽ tự động thêm địa chỉ này vào bảng, liên kết nó với cổng mà gói tin được nhận. Quá trình này đảm bảo rằng switch luôn có thông tin cập nhật về vị trí của các thiết bị trên mạng.

Quá trình tự học tiếp tục diễn ra mỗi khi có gói tin mới được nhận, cho phép switch duy trì một bảng địa chỉ MAC chính xác và cập nhật. Bảng địa chỉ MAC sau đó được sử dụng để xác định nhanh chóng cổng đích cho gói tin đến, dựa trên địa chỉ MAC đích, tối ưu hóa việc chuyển tiếp gói tin đến thiết bị đích mà không cần phát sóng ra toàn bộ mạng.

2. Ưu điểm, hạn chế của cơ chế tự học

Ưu điểm

  • Tự động hóa: Quá trình tự học giúp switch xác định và ghi nhớ vị trí của các thiết bị mà không cần sự can thiệp thủ công, giảm thiểu công sức quản lý mạng.
  • Hiệu quả mạng: Bằng cách sử dụng bảng địa chỉ MAC để chuyển tiếp gói tin một cách chính xác, switch giảm bớt lưu lượng không cần thiết trên mạng, từ đó tăng hiệu suất và giảm độ trễ.
  • Cải thiện bảo mật: Việc chuyển tiếp gói tin chỉ tới cổng mà thiết bị đích được kết nối giúp giảm thiểu khả năng gói tin bị nghe lén trên mạng.

Hạn chế

  • Bảo mật: Mặc dù cơ chế tự học cải thiện bảo mật bằng cách giảm phát sóng, nhưng nó cũng có thể bị lợi dụng bởi các tấn công MAC flooding, trong đó đối tượng tấn công gửi lượng lớn gói tin với địa chỉ MAC nguồn giả mạo, làm tràn bảng địa chỉ MAC.
  • Thời gian sống của bảng địa chỉ MAC: Các mục trong bảng địa chỉ MAC có thời gian sống (aging time) nhất định. Việc quản lý không hiệu quả có thể dẫn đến việc loại bỏ các mục cần thiết hoặc giữ các mục không còn cần thiết, ảnh hưởng đến hiệu suất mạng.
  • Môi trường mạng thay đổi: Trong môi trường mạng có sự thay đổi nhanh chóng, việc cập nhật liên tục bảng địa chỉ MAC có thể gây ra thách thức trong việc duy trì hiệu suất mạng và quản lý bảng địa chỉ một cách hiệu quả.

IV. Cơ chế chuyển tiếp dữ liệu của switch

Bước 11 - Nhận frame: Khi switch nhận được một frame từ một thiết bị trên mạng, nó sẽ thực hiện các bước tiếp theo để xử lý frame đó.

Bước 22 - Tự học địa chỉ cổng vào: Switch sẽ xác định cổng vào từ frame được nhận và tự động học địa chỉ MAC nguồn của frame, cập nhật thông tin này vào bảng địa chỉ MAC của nó.

Bước 44 - Tra cứu cổng ra: Tiếp theo, switch sẽ tìm kiếm địa chỉ MAC đích của frame trong bảng địa chỉ MAC để xác định cổng ra phù hợp nhằm chuyển tiếp frame.

  • Nếu tìm thấy cổng ra: Switch sẽ kiểm tra xem cổng ra có trùng với cổng vào hay không.

    • Nếu cổng ra trùng với cổng vào: frame đã đến nơi cần đến và không cần chuyển tiếp. Switch sẽ hủy bỏ frame để tránh lặp lại không cần thiết.
    • Nếu cổng ra khác cổng vào: Switch sẽ chuyển tiếp frame tới cổng ra đã xác định.
  • Nếu không tìm thấy cổng ra: địa chỉ MAC đích không nằm trong bảng địa chỉ MAC. Trong trường hợp này, switch sẽ quảng bá frame tới tất cả các cổng khác ngoại trừ cổng mà frame đến, để tìm thiết bị đích.

image.png

V. Ví dụ và chương trình minh họa

1. Ví dụ minh họa

Xét một môi trường mạng LAN đơn giản với một switch, hai máy tính (máy tính A và máy tính B), và một máy chủ (máy chủ C), tất cả được kết nối với switch. Mỗi thiết bị này có một địa chỉ MAC duy nhất:

  • Máy tính A: địa chỉ MAC là AA:AA:AA:AA:AA:AA
  • Máy tính B: địa chỉ MAC là BB:BB:BB:BB:BB:BB
  • Máy chủ C: địa chỉ MAC là CC:CC:CC:CC:CC:CC

Quá trình tự học của switch diễn ra như sau:

Bước 1: Khi mạng mới được thiết lập, bảng địa chỉ MAC của switch trống vì chưa có giao tiếp nào diễn ra.

Địa chỉ MAC Cổng

Bước 2: Máy tính A gửi một gói tin đến máy chủ C. Khi switch nhận được gói tin này từ máy tính A, nó sẽ xem xét địa chỉ MAC nguồn (AA:AA:AA:AA:AA:AA) và cổng mà gói tin được nhận. Switch sau đó cập nhật bảng địa chỉ MAC của mình để phản ánh rằng địa chỉ MAC AA:AA:AA:AA:AA:AA có thể được tìm thấy qua cổng mà máy tính A được kết nối.

Địa chỉ MAC Cổng
AA:AA:AA:AA:AA:AA 1

Bước 3: Vì bảng địa chỉ MAC chưa có thông tin về địa chỉ MAC của máy chủ C, switch sẽ chuyển tiếp gói tin này ra tất cả các cổng khác ngoại trừ cổng mà gói tin đến. Khi máy chủ C phản hồi, switch lại lặp lại quá trình tự học, lần này là học địa chỉ MAC của máy chủ C (CC:CC:CC:CC:CC:CC) và cổng mà nó được kết nối.

Địa chỉ MAC Cổng
AA:AA:AA:AA:AA:AA 1
CC:CC:CC:CC:CC:CC 3

Bước 4: Sau đó, nếu máy tính B bắt đầu giao tiếp với máy chủ C, quá trình tương tự sẽ được lặp lại: switch học địa chỉ MAC của máy tính B (BB:BB:BB:BB:BB:BB) khi nhận được gói tin đầu tiên từ máy tính B và cập nhật bảng địa chỉ MAC của mình.

Địa chỉ MAC Cổng
AA:AA:AA:AA:AA:AA 1
CC:CC:CC:CC:CC:CC 3
BB:BB:BB:BB:BB:BB 2

Kết quả: Cuối cùng, bảng địa chỉ MAC của switch sẽ chứa thông tin về cách tìm thấy tất cả ba thiết bị trong mạng thông qua các cổng tương ứng của chúng. Điều này cho phép switch chuyển tiếp gói tin một cách chính xác và hiệu quả đến thiết bị đích, giảm thiểu lưu lượng không cần thiết trên mạng.

Địa chỉ MAC Cổng
AA:AA:AA:AA:AA:AA 1
BB:BB:BB:BB:BB:BB 2
CC:CC:CC:CC:CC:CC 3

Quá trình tự học đảm bảo rằng switch luôn có thông tin cập nhật về vị trí của các thiết bị trong mạng, cơ chế chuyển tiếp cho phép nó chuyển tiếp dữ liệu một cách chính xác và hiệu quả.

2. Chương trình minh họa

Bài tập: Viết một chương trình giả lập quá trình tự học của switch. Chương trình nên xử lý việc nhận và chuyển tiếp frame, cập nhật bảng địa chỉ MAC, và quảng bá khi cần thiết.

# Python program to simulate the self-learning process of a switch in a simple LAN environment.

class SwitchSimulator:
    def __init__(self):
        # Initialize an empty MAC address table.
        self.mac_table = {}

    def simulate_learning_process(self, frames):
        # Simulate the process of learning and forwarding frames.
        for frame in frames:
            source_mac = frame['source']
            destination_mac = frame['destination']
            incoming_port = frame['port']

            # Learn the source MAC address.
            self.mac_table[source_mac] = incoming_port

            # Forward the frame if destination MAC is known.
            if destination_mac in self.mac_table and self.mac_table[destination_mac] != incoming_port:
                print(f"Frame from {source_mac} to {destination_mac} forwarded from port {incoming_port} to port {self.mac_table[destination_mac]}.")
            else:
                print(f"Frame from {source_mac} to {destination_mac} broadcasted from port {incoming_port}.")

            # Print the current state of the MAC address table.
            print("Current MAC address table:")
            for mac, port in self.mac_table.items():
                print(f"MAC Address: {mac}, Port: {port}")
            print("---")

# Create a switch simulator instance.
my_switch = SwitchSimulator()

# Define the sequence of frames to simulate the learning process.
frames_to_process = [
    {'source': 'AA:AA:AA:AA:AA:AA', 'destination': 'CC:CC:CC:CC:CC:CC', 'port': 1},
    {'source': 'CC:CC:CC:CC:CC:CC', 'destination': 'AA:AA:AA:AA:AA:AA', 'port': 3},
    {'source': 'BB:BB:BB:BB:BB:BB', 'destination': 'CC:CC:CC:CC:CC:CC', 'port': 2}
]

# Run the simulation.
my_switch.simulate_learning_process(frames_to_process)

All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí